Nghĩa tiếng Việt của từ moderately, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːdərətli/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɒdərətli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):tương đối, hơi, khá
Contoh: The room is moderately warm. (Kamar ini hangat secara moderat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'moderatus', từ 'modus' nghĩa là 'giới hạn', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang đánh giá một bữa ăn, bạn nói rằng nó khá ngon, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'moderately'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: somewhat, quite, fairly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: extremely, very, highly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- moderately difficult (khá khó)
- moderately successful (khá thành công)
- moderately priced (giá cả hợp lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She speaks English moderately well. (Dia berbicara bahasa Inggris dengan cukup baik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who cooked moderately spicy dishes. People loved his food because it was not too hot, not too mild, but just right. This made his restaurant moderately popular.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp nấu món cay vừa phải. Mọi người yêu thích đồ ăn của anh ta vì nó không quá cay, không quá nhạt, mà vừa đúng. Điều này khiến nhà hàng của anh ta trở nên khá phổ biến.