Nghĩa tiếng Việt của từ modernistic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɑː.dərˈnɪs.tɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌmɒd.ənˈɪs.tɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mới, hiện đại, mang tính cách mạng
Contoh: The modernistic design of the building impressed everyone. (Desain modernistik bangunan itu membuat semua orang terkesan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'modernus' nghĩa là 'hiện đại', kết hợp với hậu tố '-istic' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những kiến trúc hiện đại và cách mạng trong thiết kế.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: contemporary, innovative, avant-garde
Từ trái nghĩa:
- tính từ: traditional, old-fashioned, conservative
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- modernistic style (kiểu dáng hiện đại)
- modernistic design (thiết kế hiện đại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The modernistic approach to education focuses on technology and creativity. (Pendekatan modernistik dalam pendidikan fokus pada teknologi dan kreativitas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a city filled with traditional buildings, a modernistic tower stood out, with its innovative design and bold colors. People were amazed by its futuristic look and how it represented the spirit of progress.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố đầy những tòa nhà truyền thống, một tòa tháp mang phong cách hiện đại nổi bật với thiết kế sáng tạo và màu sắc đậm. Mọi người đều kinh ngạc trước vẻ ngoài tương lai của nó và cách nó thể hiện tinh thần tiến bộ.