Nghĩa tiếng Việt của từ modernization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɑː.dər.nə.ˈzeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌmɒd.ən.aɪˈzeɪ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự cải cách, sự hiện đại hóa
Contoh: The modernization of the factory increased its efficiency. (Sự hiện đại hóa của nhà máy tăng hiệu suất của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'modernus' có nghĩa là 'hiện đại', kết hợp với hậu tố '-ation' để tạo thành 'modernization'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cải tạo các công trình cũ thành hiện đại, hoặc việc áp dụng công nghệ mới trong sản xuất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: renovation, innovation, update
Từ trái nghĩa:
- danh từ: traditionalism, preservation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- urban modernization (sự hiện đại hóa đô thị)
- industrial modernization (sự hiện đại hóa công nghiệp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The modernization of the city's infrastructure is crucial for its growth. (Sự hiện đại hóa cơ sở hạ tầng của thành phố là rất quan trọng cho sự phát triển của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the small town of Eldoria, the mayor decided to implement a modernization plan to attract more tourists. The plan included updating the old buildings and introducing new technologies in public services. As a result, the town flourished and became a model of modernization. (Trong thị trấn nhỏ Eldoria, thị trưởng quyết định thực hiện một kế hoạch hiện đại hóa để thu hút nhiều khách du lịch hơn. Kế hoạch bao gồm việc cập nhật các tòa nhà cũ và giới thiệu công nghệ mới trong dịch vụ công. Kết quả là, thị trấn phát triển mạnh và trở thành một mô hình của sự hiện đại hóa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở thị trấn nhỏ Eldoria, thị trưởng quyết định thực hiện một kế hoạch hiện đại hóa để thu hút nhiều khách du lịch hơn. Kế hoạch bao gồm việc cập nhật các tòa nhà cũ và giới thiệu công nghệ mới trong dịch vụ công. Kết quả là, thị trấn phát triển mạnh và trở thành một mô hình của sự hiện đại hóa.