Nghĩa tiếng Việt của từ modest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːdɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɒdɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khiêm nhường, không tự khoe mình
Contoh: She is very modest about her achievements. (Cô ấy rất khiêm nhường về những thành tựu của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'modestus', có nghĩa là 'có giới hạn', 'vừa phải', liên quan đến từ 'modus' nghĩa là 'kích thước' hoặc 'phạm vi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người khiêm tốn, không tự tiện khoe khoang về những gì họ đã làm được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: humble, unassuming, unpretentious
Từ trái nghĩa:
- tính từ: arrogant, boastful, pretentious
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- modest request (yêu cầu khiêm tốn)
- modest success (thành công khiêm tốn)
- modest income (thu nhập khiêm tốn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He lives a modest lifestyle despite his wealth. (Anh ta sống một lối sống khiêm tốn bất chấp sự giàu có của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a modest man who never bragged about his achievements. He worked hard and always helped others, but he never sought recognition. People admired his modesty and learned from his humble ways.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông khiêm tốn, không bao giờ khoe khoang về những thành tựu của mình. Anh ta làm việc chăm chỉ và luôn giúp đỡ người khác, nhưng không bao giờ tìm kiếm sự công nhận. Mọi người ngưỡng mộ sự khiêm tốn của anh ta và học được từ những cách khiêm nhường của anh ta.