Nghĩa tiếng Việt của từ modesty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɒd.ɪ.sti/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɒd.ɪ.sti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính chất của người khiêm tốn, không tự khoe mình
Contoh: Her modesty makes her more likable. (Khiêm tốn của cô ấy làm cho cô ấy được yêu mến hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'modestia', liên quan đến từ 'modus' nghĩa là 'giới hạn, điều chỉnh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người khiêm tốn, không tự phụ, không tự khoe mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: humility, meekness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: arrogance, pride
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- false modesty (khiêm tốn giả tạo)
- modesty prevents (khiêm tốn ngăn cản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His modesty impressed everyone in the room. (Sự khiêm tốn của anh ấy gây ấn tượng đối với mọi người trong phòng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a humble scholar named John. Despite his vast knowledge, he always spoke with modesty, never boasting about his achievements. One day, he was invited to a prestigious conference where he was to present his groundbreaking research. Instead of taking all the credit, he acknowledged the contributions of his team, showcasing his true modesty. His actions inspired others to value humility over pride.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà học giả khiêm tốn tên là John. Mặc dù có kiến thức rộng rãi, anh luôn nói chuyện với tính khiêm tốn, không tự khoe về những thành tựu của mình. Một ngày, anh được mời đến một hội nghị uy tín nơi anh sẽ trình bày nghiên cứu đột phá của mình. Thay vì nhận hết công lao, anh thừa nhận đóng góp của đội ngũ, thể hiện sự khiêm tốn thực sự của mình. Hành động của anh truyền cảm hứng cho người khác coi trọng lòng khiêm tốn hơn là tự ái.