Nghĩa tiếng Việt của từ modicum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːdɪkəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɒdɪkəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một lượng nhỏ, một ít
Contoh: He has a modicum of talent. (Anh ta có một ít tài năng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'modĭcum', từ 'modus' nghĩa là 'đo lường', 'lượng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn chỉ có một ít bữa ăn vì không có nhiều thức ăn trong tủ, điều này giúp bạn nhớ đến 'modicum'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: small amount, bit, trace
Từ trái nghĩa:
- danh từ: abundance, plenty, excess
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a modicum of truth (một chút sự thật)
- a modicum of respect (một chút lòng kính trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He has only a modicum of common sense. (Anh ta chỉ có một ít trực giác thông thường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a chef who only used a modicum of salt in his dishes, believing that less is more. His minimalist approach surprised many, but his dishes were always perfectly seasoned. (Một lần, có một đầu bếp chỉ dùng một ít muối trong những món ăn của mình, tin rằng ít là nhiều. Phương pháp tối giản của anh ta làm nhiều người ngạc nhiên, nhưng những món ăn của anh ta luôn được nêm nếm một cách hoàn hảo.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một đầu bếp chỉ dùng một ít muối trong những món ăn của mình, tin rằng ít là nhiều. Phương pháp tối giản của anh ta làm nhiều người ngạc nhiên, nhưng những món ăn của anh ta luôn được nêm nếm một cách hoàn hảo.