Nghĩa tiếng Việt của từ modification, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɒd.əfɪˈkeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌmɒd.ɪfɪˈkeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự sửa đổi, sự thay đổi
Contoh: The modifications to the car engine improved its performance. (Sửa đổi đối với động cơ xe đã cải thiện hiệu suất của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'modificatio', từ 'modus' nghĩa là 'kiểu, phong cách' và 'facere' nghĩa là 'làm', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sửa đổi một bộ phim hoặc một bức tranh để nó trở nên hoàn hảo hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: alteration, change, adjustment
Từ trái nghĩa:
- danh từ: preservation, conservation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make modifications (thực hiện sửa đổi)
- minor modifications (sửa đổi nhỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The software requires some modifications to run on this system. (Phần mềm cần một số sửa đổi để chạy trên hệ thống này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a car enthusiast made several modifications to his car to improve its speed and appearance. With each modification, the car became faster and more stylish, winning many races and turning heads wherever it went.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một người yêu thích xe hơi đã thực hiện nhiều sửa đổi cho chiếc xe của mình để tăng tốc độ và nâng cao vẻ đẹp. Với mỗi sửa đổi, chiếc xe trở nên nhanh hơn và có phong cách hơn, giành được nhiều giải thưởng trong các cuộc đua và thu hút sự chú ý ở mọi nơi nó đi.