Nghĩa tiếng Việt của từ modify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːdɪfaɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɒdɪfaɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):sửa đổi, thay đổi
Contoh: The software has been modified to meet our needs. (Perangkat lunak telah dimodifikasi untuk memenuhi kebutuhan kami.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'modificare', gồm 'modus' nghĩa là 'mức độ' và 'facere' nghĩa là 'làm', tức là 'làm theo một mức độ nhất định'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sửa đổi một bản thiết kế hoặc mã nguồn để cải thiện nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: alter, change, adjust
Từ trái nghĩa:
- động từ: preserve, maintain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- modify behavior (thay đổi hành vi)
- modify a plan (sửa đổi kế hoạch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The rules can be modified to suit the situation. (Aturan dapat dimodifikasi untuk sesuai dengan situasi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a software engineer named Alex who had to modify the code of a large project to fix a critical bug. As he modified the code, the system began to work flawlessly, and the team was able to meet their deadline. (Dahulu kala, ada seorang insinyur perangkat lunak bernama Alex yang harus memodifikasi kode proyek besar untuk memperbaiki bug kritis. Saat dia memodifikasi kode, sistem mulai bekerja dengan sempurna, dan tim berhasil memenuhi tenggat waktu mereka.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kỹ sư phần mềm tên là Alex phải sửa đổi mã của một dự án lớn để sửa lỗi quan trọng. Khi anh ta sửa đổi mã, hệ thống bắt đầu hoạt động hoàn hảo, và đội ngũ có thể đáp ứng thời hạn.