Nghĩa tiếng Việt của từ modulate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːdʒʊleɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɒdjʊleɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):điều chỉnh, thay đổi
Contoh: The radio signal needs to be modulated to avoid interference. (Sinyal radio perlu di modulasi untuk menghindari gangguan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'modulatus', là sự động từ hóa của từ 'modulus' nghĩa là 'môđun', 'kích thước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc điều chỉnh âm lượng trên máy nghe nhạc để nhớ từ 'modulate'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: adjust, regulate, alter
Từ trái nghĩa:
- động từ: fix, stabilize, freeze
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- modulate the frequency (điều chỉnh tần số)
- modulate the signal (điều chỉnh tín hiệu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The teacher modulated her voice to keep the students' attention. (Guru mengatur suaranya agar tetap menjaga perhatian siswa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a radio engineer had to modulate the signal to ensure clear communication. He adjusted the frequency and amplitude, making sure the message was transmitted without any interference. (Dulu kala, seorang insinyur radio harus memodulasi sinyal untuk memastikan komunikasi yang jelas. Dia menyesuaikan frekuensi dan amplitudo, memastikan pesan ditransmisikan tanpa ada gangguan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một kỹ sư vô tuyến phải điều chỉnh tín hiệu để đảm bảo giao tiếp rõ ràng. Anh ta điều chỉnh tần số và biên độ, đảm bảo thông điệp được truyền tải mà không có sự can thiệp nào.