Nghĩa tiếng Việt của từ module, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːdʒʊl/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɒdjuːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mô-đun, phần tử của một hệ thống hoặc thiết bị
Contoh: The spacecraft was made up of several modules. (Tàu vũ trụ được tạo thành từ một số mô-đun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'modulus', nghĩa là 'đo lường nhỏ', từ 'modus' nghĩa là 'phương pháp, kích thước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khối lập phương trong một trò chơi xếp hình, mỗi khối là một 'module'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: component, unit, element
Từ trái nghĩa:
- danh từ: whole, entirety
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- module system (hệ thống mô-đun)
- module design (thiết kế mô-đun)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Each module in the course can be studied independently. (Mỗi mô-đun trong khóa học có thể được nghiên cứu độc lập.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a futuristic city, all buildings were made from modules. Each module was like a giant Lego block, and people could rearrange their homes and offices as they pleased. One day, a young architect named Mia designed a new module that could change color depending on the mood of the people inside. This innovative module quickly became popular, and Mia's design was celebrated across the city.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố tương lai, tất cả các tòa nhà đều được làm từ các mô-đun. Mỗi mô-đun giống như một khối Lego khổng lồ, và mọi người có thể sắp xếp lại ngôi nhà và văn phòng của họ theo ý muốn. Một ngày nọ, một kiến trúc sư trẻ tên Mia thiết kế một mô-đun mới có thể thay đổi màu sắc tùy thuộc vào tâm trạng của những người bên trong. Mô-đun sáng tạo này nhanh chóng trở nên phổ biến, và thiết kế của Mia đã được vinh danh trên khắp thành phố.