Nghĩa tiếng Việt của từ modus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmoʊdəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈməʊdəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phương thức, cách thức
Contoh: The modus operandi of the criminal was unique. (Modus operandi dari penjahat itu unik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'modus', có nghĩa là 'phương thức' hoặc 'cách thức'. Đây là một từ đơn không có cụm từ hoặc hậu tố đi kèm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cách mà một công ty hoạt động hoặc cách một kẻ phạm tội thực hiện tội ác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phương thức, cách thức, phương pháp
Từ trái nghĩa:
- không có phương thức cụ thể, vô trật tự
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- modus operandi (cách thức hoạt động)
- modus vivendi (cách sống, phương thức sống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The modus operandi of the company was to focus on customer satisfaction. (Modus operandi của công ty là tập trung vào sự hài lòng của khách hàng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the detective was trying to understand the modus operandi of a mysterious thief. Each theft was executed with precision, leaving no trace. The detective visualized the thief's method, connecting the clues to form a clear picture of the modus operandi.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, một thám tử đang cố gắng hiểu modus operandi của một tên trộm bí ẩn. Mỗi vụ trộm đều được thực hiện một cách chính xác, không để lại dấu vết. Thám tử tưởng tượng cách thức của tên trộm, kết nối các manh mối để tạo nên một bức tranh rõ ràng về modus operandi.