Nghĩa tiếng Việt của từ moist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mɔɪst/
🔈Phát âm Anh: /mɔɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ẩm ướt, ẩm mốc
Contoh: The cake is moist and delicious. (Kue itu lembab dan enak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mollis' nghĩa là 'mềm', qua tiếng Pháp 'moiste' và được chuyển thành tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc bánh kếp mới nướng ra, ẩm ướt và thơm ngon.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: damp, humid, wet
Từ trái nghĩa:
- tính từ: dry, arid, dehydrated
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- moist air (không khí ẩm ướt)
- moist environment (môi trường ẩm ướt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The air was moist after the rain. (Không khí ẩm ướt sau cơn mưa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a moist forest, there lived a group of animals who loved the damp environment. They thrived in the moist conditions, which kept their fur and feathers soft and their skin healthy. One day, a drought threatened their home, and they had to find ways to keep their beloved forest moist.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng ẩm ướt, có sống một nhóm động vật yêu thích môi trường ẩm mốc. Chúng phát triển mạnh trong điều kiện ẩm ướt, giúp lông và lông mềm và làn da khỏe mạnh. Một ngày, hạn hán đe dọa tới ngôi nhà của chúng, và chúng phải tìm cách để giữ cho khu rừng yêu quý của mình ẩm ướt.