Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ moisten, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɔɪ.sən/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɔɪ.sən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm ẩm ướt, làm ẩm
        Contoh: She moistened her lips with her tongue. (Cô ấy làm ẩm môi bằng lưỡi của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'moistus', có nghĩa là 'ẩm ướt'. Được kết hợp với hậu tố '-en' để tạo thành động từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bôi nước hoa lên da để làm cho da trở nên ẩm mịn và mềm mại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • làm ẩm: dampen, wet

Từ trái nghĩa:

  • làm khô: dry, dehydrate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • moisten the air (làm ẩm không khí)
  • moisten the soil (làm ẩm đất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The rain moistened the dry ground. (Mưa làm ẩm đất khô cứng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a gardener who loved to moisten the soil before planting her flowers. She believed that moist soil would help the flowers grow strong and healthy. One day, she forgot to moisten the soil in a particular area, and the flowers there struggled to grow. From that day on, she never forgot to moisten the soil before planting.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người làm vườn yêu thích làm ẩm đất trước khi trồng hoa. Cô tin rằng đất ẩm sẽ giúp hoa phát triển mạnh mẽ và khỏe mạnh. Một ngày nọ, cô quên làm ẩm đất ở một khu vực nhất định, và hoa ở đó gặp khó khăn trong việc phát triển. Từ ngày đó, cô không bao giờ quên làm ẩm đất trước khi trồng.