Nghĩa tiếng Việt của từ moisture, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɔɪ.stʃər/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɔɪ.stʃə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lượng nước hoặc chất lỏng nhẹ hòa tan trong không khí hoặc trong một chất rắn
Contoh: The moisture in the air made the windows foggy. (Độ ẩm trong không khí làm cho cửa sổ bị mờ do sương mù.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'moistus' nghĩa là 'ẩm ướt', kết hợp với hậu tố '-ure'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến không khí ẩm ướt sau cơn mưa, hoặc sự ẩm ướt của đất sau khi tưới cây.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: humidity, dampness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dryness, aridity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- absorb moisture (hấp thụ độ ẩm)
- reduce moisture (giảm độ ẩm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The moisture in the soil helps the plants grow. (Độ ẩm trong đất giúp cây cối phát triển.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where the air was always filled with moisture, the plants grew lush and green. The people there learned to harness the moisture to their advantage, using it to water their crops and keep their homes naturally cool.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà không khí luôn đầy độ ẩm, cây cối phát triển tươi tốt và xanh tốt. Người dân đó biết cách khai thác độ ẩm để tận dụng, sử dụng nó để tưới cây và giữ cho ngôi nhà mát mẻ một cách tự nhiên.