Nghĩa tiếng Việt của từ molasses, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /məˈlæs.ɪz/
🔈Phát âm Anh: /məˈlæs.ɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mật ong đường, mật đường
Contoh: The cake was sweetened with molasses. (Kue itu dibuat manis dengan molases.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mellaceus' nghĩa là 'như mật', từ 'mel' nghĩa là 'mật'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chậu cây đường và quá trình chuyển đổi từ mía thành molasses.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: treacle, sugar syrup
Từ trái nghĩa:
- danh từ: unsweetened substance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- slow as molasses (chậm như molasses)
- molasses in January (chậm chạp như molasses vào tháng Giêng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Molasses is often used in baking. (Molasses sering digunakan dalam memasak kue.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a baker who loved to use molasses in his recipes. One day, he made a special cake with molasses that was so delicious, it became famous all over the country. People came from far and wide to taste the 'Molasses Magic Cake'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một người làm bánh yêu thích sử dụng molasses trong các công thức của mình. Một ngày nọ, ông ta làm một chiếc bánh đặc biệt với molasses, ngon đến mức nó trở nên nổi tiếng trên toàn quốc. Mọi người từ xa lẫn gần đến đây để nếm 'Bánh kỳ diệu từ Molasses'.