Nghĩa tiếng Việt của từ molecular, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /moʊˈleɪ.kjə.lər/
🔈Phát âm Anh: /məˈlek.jʊ.lər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến phân tử
Contoh: The molecular structure of water is H2O. (Cấu trúc phân tử của nước là H2O.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'molecula', từ 'moles' nghĩa là 'khối', kết hợp với hậu tố '-ar'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các phân tử và cấu trúc phân tử trong hóa học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: atomic, molecular, subatomic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: macroscopic, visible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- molecular weight (trọng lượng phân tử)
- molecular structure (cấu trúc phân tử)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Molecular biology is the study of biological activities at the molecular level. (Sinh học phân tử là nghiên cứu các hoạt động sinh học ở mức độ phân tử.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a molecular world, all the molecules were having a party. They were celebrating the discovery of a new molecular structure that could revolutionize the field of chemistry. Each molecule had a unique role, and together they formed complex compounds that were essential for life. The molecular world was a fascinating place, where even the smallest particles had a big impact.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới phân tử, tất cả các phân tử đang tổ chức một buổi tiệc. Họ đang ăn mừng sự khám phá ra một cấu trúc phân tử mới có thể cách mạng hóa lĩnh vực hóa học. Mỗi phân tử có một vai trò độc nhất, và cùng nhau họ tạo thành các hợp chất phức tạp cần thiết cho sự sống. Thế giới phân tử là một nơi thật hấp dẫn, nơi mà ngay cả những hạt nhỏ nhất cũng có tác động lớn.