Nghĩa tiếng Việt của từ mollify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːlɪfaɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɒlɪfaɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm dịu, làm dịu lòng, làm cho thoải mái hơn
Contoh: She tried to mollify the angry customer. (Cô ấy cố gắng làm dịu khách hàng tức giận.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mollis' nghĩa là 'mềm', kết hợp với hậu tố '-fy' có nghĩa là 'làm cho'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm mềm một vật cứng, giống như làm dịu cảm xúc của ai đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: appease, pacify, soothe
Từ trái nghĩa:
- động từ: aggravate, anger, inflame
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mollify someone's anger (làm dịu sự tức giận của ai đó)
- mollify a situation (làm dịu một tình huống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The manager's apology mollified the upset employees. (Lời xin lỗi của quản lý làm dịu cảm xúc của nhân viên buồn bã.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who was known for his quick temper. One day, a wise advisor tried to mollify the king's anger by presenting him with a beautiful, calming painting. The king's mood softened, and he thanked the advisor for his thoughtful gift.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua nổi tiếng với tính cách dễ nổi cáu. Một ngày, một cố vấn khôn ngoan cố gắng làm dịu cơn giận của vị vua bằng cách tặng cho ông một bức tranh yên tĩnh đẹp đẽ. Tâm trạng của vị vua dịu lại, và ông cảm ơn cố vấn vì món quà ý nghĩa của ông.