Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mollusk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑː.ləsk/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɒl.əsk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài động vật thân mềm sống ở nước, có vỏ hoặc không, như ốc, sò, mực, hay bào ngư.
        Contoh: The ocean is home to many types of mollusks. (Đại dương là nơi ở của nhiều loại động vật thân mềm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'molluscus', có nghĩa là 'mềm', liên quan đến tính chất của thân các loài động vật này.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của các loài động vật thân mềm như ốc, sò, mực, và bào ngư, chúng thường có vỏ hoặc thân mềm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động vật thân mềm (mollusc)

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • diverse group of mollusks (nhóm động vật thân mềm đa dạng)
  • marine mollusks (động vật thân mềm dưới nước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Mollusks are a diverse group of animals. (Động vật thân mềm là một nhóm đa dạng của động vật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a deep blue ocean, there was a colorful mollusk named Mollie. Mollie loved to explore the underwater world, meeting other mollusks and discovering new shells. One day, she found a shiny new shell and decided to call it home. Mollie's adventures continued, and she always remembered the importance of her soft body and the protection her shell provided.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, dưới đại dương xanh thẳm, có một con động vật thân mềm màu sắc tên là Mollie. Mollie rất thích khám phá thế giới dưới nước, gặp gỡ những con động vật thân mềm khác và khám phá những vỏ ốc mới. Một ngày nọ, cô tìm thấy một vỏ ốc sáng bóng và quyết định làm nơi ở. Cuộc phiêu lưu của Mollie tiếp tục, và cô luôn nhớ đến tầm quan trọng của thân xương mềm của mình và sự bảo vệ mà vỏ của cô mang lại.