Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ molten, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmoʊltən/

🔈Phát âm Anh: /ˈməʊltən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đã nấu chảy, đã làm tan chảy
        Contoh: The molten metal was poured into molds. (Logam cair itu dituangkan ke dalam cetakan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'meltan', từ tiếng Phạn-gị 'mald', nghĩa là 'nấu chảy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một lò luyện kim, nơi các kim loại được nấu chảy để tạo thành các sản phẩm mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: melted, liquefied, fused

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: solid, frozen, solidified

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • molten rock (đá tan chảy)
  • molten glass (kính tan chảy)
  • molten metal (kim loại tan chảy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The molten lava flowed down the mountain. (Lava cair mengalir turun dari gunung.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a blacksmith who worked with molten metal every day. He would heat the metal until it became molten and then shape it into beautiful swords and armor. One day, he discovered a new technique to make the metal even stronger, and his creations became famous throughout the land.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ rèn làm việc với kim loại tan chảy hàng ngày. Ông ta sẽ làm nóng kim loại cho đến khi nó trở nên tan chảy và sau đó tạo hình nó thành những thanh kiếm và áo giáp xinh đẹp. Một ngày nọ, ông phát hiện ra một kỹ thuật mới để làm cho kim loại còn mạnh hơn, và những sản phẩm của ông trở nên nổi tiếng khắp đất nước.