Nghĩa tiếng Việt của từ momentarily, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmoʊ.mənˈter.ə.li/
🔈Phát âm Anh: /ˌməʊ.mənˈter.əli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):trong khoảnh khắc, ngay lập tức
Contoh: The plane will land momentarily. (Pesawat akan mendarat sebentar lagi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'momentum' qua tiếng Anh 'moment', kết hợp với hậu tố '-arily'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang chờ đợi một sự kiện quan trọng sẽ xảy ra ngay trong khoảnh khắc gần nhất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: momentarily, briefly, instantly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: permanently, indefinitely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- momentarily stop (dừng lại ngay lập tức)
- momentarily unavailable (tạm thời không sẵn lực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She was momentarily stunned by the news. (Dia sesaat terkejut oleh berita itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a moment that was so special, it was remembered momentarily by everyone who witnessed it. (Dulur waktu, ada momen yang begitu istimewa, ia diingat secara momentarily oleh semua orang yang menyaksikannya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một khoảnh khắc đặc biệt được mọi người nhớ ngay lập tức sau khi chứng kiến. (Dulu kala, ada momen yang spesial yang diingat secara momentarily oleh semua orang yang menyaksikannya.)