Nghĩa tiếng Việt của từ momentary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmoʊ.mən.ter.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈməʊ.mən.tri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chỉ kéo dài một khoảnh khắc, ngắn ngủi
Contoh: She hesitated for a momentary pause. (Dia bị chần chờ trong một khoảng lú nhất thời.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'momentarius', từ 'momentum' nghĩa là 'sự ảnh hưởng', kết hợp với hậu tố '-ary'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một khoảnh khắc nhanh chóng trong cuộc sống, như là khi bạn nhìn thấy một cảnh đẹp trong chuyến đi, nhưng nó chỉ kéo dài trong một khoảnh khắc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: brief, fleeting, temporary
Từ trái nghĩa:
- tính từ: permanent, lasting
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- momentary lapse (sự trì hoãn nhất thời)
- momentary relief (sự giảm nhẹ nhất thời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The smile was momentary and quickly faded. (Nụ cười là nhất thời và nhanh chóng mất đi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a photographer who captured a beautiful scene in a momentary flash of light. The image was so stunning that it became famous overnight.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhiếp ảnh gia đã chụp được một cảnh đẹp trong ánh sáng lập lòe trong một khoảnh khắc. Hình ảnh đẹp đến mức nó trở nên nổi tiếng một đêm chớp nhoáng.