Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ momentous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /moʊˈmɛn.təs/

🔈Phát âm Anh: /məˈment.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có ý nghĩa lớn, quan trọng
        Contoh: The signing of the treaty was a momentous occasion. (Kesepakatan perjanjian adalah momen yang penting.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'momentus', dẫn xuất từ 'momentum', có nghĩa là 'sự ảnh hưởng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện lịch sử quan trọng như ký kết hiệp định hay cuộc thắng lợi, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'momentous'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • significant, important, historic

Từ trái nghĩa:

  • insignificant, trivial, unimportant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a momentous decision (một quyết định quan trọng)
  • a momentous event (một sự kiện quan trọng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The moment of victory was momentous. (Momen kemenangan itu sangat penting.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a momentous year, a historic treaty was signed, changing the course of history. This event was so important that it was remembered as the 'Momentous Treaty'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một năm có ý nghĩa lớn, một hiệp định lịch sử đã được ký kết, thay đổi lịch sử của dân tộc. Sự kiện này quan trọng đến nỗi nó được ghi nhớ là 'Hiệp định Momentous'.