Nghĩa tiếng Việt của từ momentum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /moʊˈmɛn.təm/
🔈Phát âm Anh: /məˈmentəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):động lượng, sức mạnh tăng dần
Contoh: The car gained momentum as it went downhill. (Xe tăng tốc khi đi xuống dốc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'momentum', từ 'movēre' nghĩa là 'di chuyển', kết hợp với hậu tố '-um'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc xe đang tăng tốc để nhớ đến 'momentum'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: impetus, drive, force
Từ trái nghĩa:
- danh từ: inertia, stagnation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gain momentum (tăng động lượng)
- lose momentum (mất động lượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The project lost momentum after the key members left. (Dự án mất động lực sau khi các thành viên chính rời đi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small business started with little momentum. As the team worked hard, the business gained momentum and became very successful. (Từng một thời, một doanh nghiệp nhỏ bắt đầu với động lượng thấp. Khi đội ngũ làm việc chăm chỉ, doanh nghiệp tăng động lượng và trở nên rất thành công.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một doanh nghiệp nhỏ bắt đầu với động lượng thấp. Khi đội ngũ làm việc chăm chỉ, doanh nghiệp tăng động lượng và trở nên rất thành công.