Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mommy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːmi/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɒmi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người mẹ, người cha mẹ
        Contoh: Mommy, can you read me a story? (Mommy, bisakah kamu membacakan cerita untukku?)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mom', mở rộng thành 'mommy' để thể hiện sự gần gũi và tình cảm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến người mẹ, người luôn bên cạnh và chăm sóc bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mother, mom

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: father, dad

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mommy and me (mẹ và con)
  • mommy's boy (con trai thương mẹ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: My mommy is a teacher. (Ibuku adalah seorang guru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who loved his mommy very much. Every night, he would ask, 'Mommy, can you read me a story?' And his mommy would always smile and say, 'Of course, my dear.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất yêu quý mẹ mình. Mỗi đêm, cậu bé lại hỏi, 'Mẹ ơi, mẹ có thể kể cho con nghe một câu chuyện được không?' Và mẹ cậu bé luôn mỉm cười và nói, 'Tất nhiên rồi, con yêu.'