Nghĩa tiếng Việt của từ monarch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːn.ərk/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɒn.ək/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vị vua, nhà vua, người cai trị
Contoh: The monarch ruled the country with wisdom. (Vua cai trị đất nước với sự khôn ngoan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'monarcha', từ 'monos' nghĩa là 'đơn' và 'archos' nghĩa là 'cai trị'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vị vua hoàng gia đứng đầu một quốc gia, có quyền lực cao nhất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: king, queen, ruler
Từ trái nghĩa:
- danh từ: subject, commoner
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- absolute monarch (vị vua tối cao)
- constitutional monarch (vị vua hiến pháp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The monarch's coronation was a grand event. (Lễ phục vị của vị vua là một sự kiện lớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise monarch who ruled his kingdom with fairness and justice. The people loved him for his kindness and his decisions always brought prosperity to the land. One day, a challenge arose that threatened the peace of the kingdom. The monarch gathered his council and together they devised a plan to protect their land and its people. Thanks to the monarch's leadership, the kingdom not only survived but thrived.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua khôn ngoan cai trị vương quốc của mình một cách công bằng và công lý. Người dân yêu quý ông vì lòng tốt của ông và những quyết định của ông luôn mang lại thịnh vượng cho đất nước. Một ngày, một thách thức xuất hiện đe dọa sự yên bình của vương quốc. Vị vua triệu tập hội đồng và cùng nhau họ đã lên kế hoạch bảo vệ đất nước và người dân của mình. Nhờ vào sự lãnh đạo của vị vua, vương quốc không chỉ sống sót mà còn phát triển mạnh.