Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ monarchy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːn.ər.ki/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɒn.ək.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hệ thống chính trị mà quyền lực cao nhất thuộc về một vị vua hoặc nữ vua
        Contoh: The United Kingdom is a constitutional monarchy. (Hợp chủng quốc Anh là một nền quân chủ hiến pháp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'monos' (đơn) và 'archos' (người đứng đầu), tổng hợp thành 'monarchia' trong tiếng Latin, có nghĩa là 'quyền lực của một người'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các quốc gia có vị vua như Anh, nơi quyền lực của vua là trung tâm của chính sách quốc gia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: kingdom, royalty, sovereignty

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: democracy, republic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • absolute monarchy (chế độ quân chủ tuyệt đối)
  • constitutional monarchy (chế độ quân chủ hiến pháp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The history of the monarchy dates back centuries. (Lịch sử của chế độ quân chủ kéo dài hàng thế kỷ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a faraway land ruled by a monarchy, the king made all the decisions. The people respected the king for his wisdom and leadership. (Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước xa lạ được cai trị bởi chế độ quân chủ, vua quyết định mọi việc. Người dân tôn kính vua vì sự khôn ngoan và lãnh đạo của ông.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một vùng đất được cai trị bởi một chế độ quân chủ. Vua là người quyết định mọi thứ và người dân luôn tôn trọng vì sự khôn ngoan và lãnh đạo của ông. (Dahulu, ada sebuah wilayah yang dikuasai oleh sistem monarki. Raja adalah orang yang membuat semua keputusan dan rakyat selalu menghormati karena kebijaksanaan dan kepemimpinannya.)