Nghĩa tiếng Việt của từ monastery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɒn.ə.stər.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɒn.ə.ster.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nơi cư trú của các tu sĩ, chùa
Contoh: The monastery is located in a peaceful valley. (Chùa nằm ở một thung lũng yên bình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'monasterium', từ 'monachus' nghĩa là 'tu sĩ độc thân', kết hợp với hậu tố '-ium'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự yên tĩnh và trắc ẩn của một ngôi chùa, nơi các tu sĩ tụng kinh và tịnh tín.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: abbey, cloister, priory
Từ trái nghĩa:
- danh từ: secular institution, public place
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- live in a monastery (sống trong một chùa)
- visit a monastery (thăm một chùa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The old monastery was converted into a museum. (Chùa cũ đã được chuyển đổi thành viện bảo tàng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a remote valley, there was a beautiful monastery. The monks living there were known for their peaceful and contemplative lives. One day, a curious traveler visited the monastery and was amazed by the serene atmosphere and the kindness of the monks. He decided to stay for a while and learn from them, experiencing the tranquility of the monastery life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thung lũng xa lạ, có một ngôi chùa đẹp. Các tu sĩ sống ở đó nổi tiếng với cuộc sống yên bình và suy ngẫm của họ. Một ngày, một du khách tò mò đến thăm chùa và đã kinh ngạc trước không khí thanh tĩnh và lòng tốt của các tu sĩ. Anh ta quyết định ở lại một thời gian và học hỏi từ họ, trải nghiệm sự yên bình của cuộc sống chùa.