Nghĩa tiếng Việt của từ monday, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmʌndeɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈmʌndeɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ngày đầu tiên của tuần, thứ Hai
Contoh: I have a meeting on Monday. (Saya punya rapat pada hari Senin.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dies Lunae', có nghĩa là 'ngày của Mặt Trăng', sau đó trở thành 'Monanday' trong tiếng Old English, cuối cùng trở thành 'Monday'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bắt đầu tuần làm việc mới, thường là ngày có nhiều cuộc họp và công việc để làm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Senin (Indonesia)
- danh từ: lunes (Spanish)
Từ trái nghĩa:
- không có từ trái nghĩa rõ ràng cho danh từ 'Monday'
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- back to the Monday routine (trở lại thói quen vào thứ Hai)
- happy Monday (thứ Hai vui vẻ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Monday is often considered the start of the workweek. (Thứ Hai thường được coi là khởi đầu của tuần làm việc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little boy who loved Mondays because it was the day he got to start new projects at school. He would wake up early, excited for the new week ahead. Every Monday, he would learn something new and interesting, making each week a new adventure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích thứ Hai vì đó là ngày cậu được bắt đầu các dự án mới ở trường. Cậu thường thức dậy sớm, hào hứng chờ đợi tuần mới trước mắt. Mỗi thứ Hai, cậu học được những điều mới mẻ và thú vị, biến mỗi tuần thành một cuộc phiêu lưu mới.