Nghĩa tiếng Việt của từ monetary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmʌn.ɪ.ter.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈmʌn.ɪ.tər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến tiền tệ, tài chính
Contoh: The monetary policy affects the economy. (Kebijakan moneter mempengaruhi ekonomi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'moneta', có nguồn gốc từ tên của thần nợ và tiền tệ 'Juno Moneta'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các vấn đề tài chính như lãi suất, tiền tệ, và chính sách của ngân hàng trung ương.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- financial, fiscal, pecuniary
Từ trái nghĩa:
- non-monetary, nonfinancial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- monetary policy (chính sách tiền tệ)
- monetary unit (đơn vị tiền tệ)
- monetary system (hệ thống tiền tệ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The government's monetary decisions have a significant impact on the economy. (Quyết định về tiền tệ của chính phủ có tác động lớn đến nền kinh tế.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where monetary decisions ruled everyone's lives, the central bank played a crucial role. Every policy change could lead to either prosperity or recession. People watched closely as the bank's governor announced the latest monetary measures, hoping for stability and growth. (Trong một thế giới mà các quyết định về tiền tệ chi phối cuộc sống của mọi người, ngân hàng trung ương đóng vai trò then chốt. Mỗi thay đổi chính sách có thể dẫn đến sự thịnh vượng hoặc khủng hoảng. Mọi người theo dõi kỹ khi thống đốc ngân hàng công bố các biện pháp tiền tệ mới nhất, hy vọng đến sự ổn định và tăng trưởng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà các quyết định về tiền tệ chi phối cuộc sống của mọi người, ngân hàng trung ương đóng vai trò then chốt. Mỗi thay đổi chính sách có thể dẫn đến sự thịnh vượng hoặc khủng hoảng. Mọi người theo dõi kỹ khi thống đốc ngân hàng công bố các biện pháp tiền tệ mới nhất, hy vọng đến sự ổn định và tăng trưởng.