Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mongolia, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɒŋˈɡoʊliə/

🔈Phát âm Anh: /ˌmɒŋˈɡoʊliə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một quốc gia ở Trung Á, có thủ đô là Ulaanbaatar
        Contoh: Mongolia is known for its vast grasslands and nomadic culture. (Mông Cổ nổi tiếng với những vùng đồng cỏ rộng lớn và văn hóa du mục.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'Mongolia' có nguồn gốc từ tên của người Mông (Mongol), dân tộc cơ bản của đất nước này.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những bức ảnh về cảnh đồng cỏ Mông Cổ và người dân du mục sống trên đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • quốc gia Trung Á

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • đất nước Mông Cổ
  • vùng đồng cỏ Mông Cổ
  • văn hóa du mục Mông Cổ

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Many tourists visit Mongolia to experience its unique culture. (Nhiều khách du lịch đến thăm Mông Cổ để trải nghiệm văn hóa độc đáo của nước này.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in Mongolia, there was a young nomad who traveled across the vast grasslands. He learned about the rich culture and traditions of his people, which he passed down to future generations. (Ngày xửa ngày xưa ở Mông Cổ, có một chàng du mục trẻ đi lang thang khắp những vùng đồng cỏ rộng lớn. Anh ta học hỏi về văn hóa và truyền thống phong phú của dân tộc mình, rồi trao tặng cho thế hệ sau.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa ở Mông Cổ, có một chàng du mục trẻ đi lang thang khắp những vùng đồng cỏ rộng lớn. Anh ta học hỏi về văn hóa và truyền thống phong phú của dân tộc mình, rồi trao tặng cho thế hệ sau.