Nghĩa tiếng Việt của từ monition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /məˈnɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /məˈnɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời cảnh cáo, lời nhắc nhở
Contoh: The judge gave him a monition to stop his illegal activities. (Thẩm phán đã đưa ra lời cảnh cáo cho anh ta ngừng hoạt động bất hợp pháp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'monitio', từ 'monere' nghĩa là 'cảnh báo, nhắc nhở', có liên quan đến từ 'monitor'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bị 'monitor' (giám sát) trong trường học, khi bạn nhận được lời cảnh báo từ giáo viên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: warning, admonition, caution
Từ trái nghĩa:
- danh từ: encouragement, approval
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- issue a monition (phát hành một lời cảnh cáo)
- ignore a monition (bỏ qua một lời cảnh cáo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The monition from the authorities was clear: stop the protest immediately. (Lời cảnh cáo từ chính quyền rõ ràng: dừng cuộc biểu tình ngay lập tức.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who received a monition from the city council to fix his broken fence. He ignored the monition, and soon, the council sent workers to fix it for him, charging him a hefty fee. From that day on, he never ignored a monition again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông nhận được lời cảnh cáo từ hội đồng thành phố để sửa chữa hàng rào bị hỏng của mình. Anh ta bỏ qua lời cảnh cáo, và không lâu, hội đồng đã gửi công nhân đến sửa nó cho anh ta, tính phí khá cao. Từ ngày đó, anh ta không bao giờ bỏ lỡ một lời cảnh cáo nào nữa.