Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ monitor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɒn.ɪ.tɔːr/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɒn.ɪ.tər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy hiện sóng, máy điều khiển
        Contoh: The teacher uses a monitor to display the lesson. (Guru menggunakan monitor untuk menampilkan pelajaran.)
  • động từ (v.):giám sát, theo dõi
        Contoh: The nurse will monitor the patient's vital signs. (Yayasan akan memantau tanda-tanda sống của bệnh nhân.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'monere' nghĩa là 'cảnh báo, nhắc nhở', sau đó phát triển thành 'monitor' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một màn hình lớn trong phòng học hoặc văn phòng, đó là một 'monitor'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: display, screen
  • động từ: observe, watch

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, neglect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • monitor closely (giám sát kỹ)
  • monitor progress (theo dõi tiến độ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The monitor shows the temperature and humidity. (Máy hiện sóng hiển thị nhiệt độ và độ ẩm.)
  • động từ: The security team monitors the cameras 24/7. (Đội bảo vệ giám sát camera 24/7.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a digital world, there was a 'monitor' who was responsible for displaying all the information. It helped the teacher to show lessons and the doctor to check patient data. Everyone relied on the 'monitor' for clear visuals.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới kỹ thuật số, có một 'máy hiện sóng' chịu trách nhiệm hiển thị tất cả thông tin. Nó giúp giáo viên hiển thị bài giảng và bác sĩ kiểm tra dữ liệu của bệnh nhân. Mọi người đều dựa vào 'máy hiện sóng' để có hình ảnh rõ ràng.