Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ monk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mʌŋk/

🔈Phát âm Anh: /mʌŋk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một người đàn ông tu hành trong một tòa thánh hay một nền tôn giáo, thường sống một cuộc sống kỳ diệu và tuân theo những quy tắc đặc biệt
        Contoh: The monk lives a simple life in the monastery. (Tu sĩ sống một cuộc sống đơn giản trong tu viện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'monachus', có nghĩa là 'người sống một mình', từ tiếng Hy Lạp 'monakhos', từ 'monos' (đơn) và 'a-chomai' (chọn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một tu sĩ đang ngồi thiền trong một tu viện ẩn mình, đó là một cách để nhớ đến từ 'monk'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • priest, friar, hermit

Từ trái nghĩa:

  • layperson, secular

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a Buddhist monk (một tu sĩ Phật giáo)
  • a monk's robe (áo choàng của tu sĩ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The monk devoted his life to prayer and meditation. (Tu sĩ cống hiến đời mình cho cầu nguyện và thiền định.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a monk who lived in a secluded monastery. He spent his days in deep meditation and prayer, seeking enlightenment. One day, a traveler came to the monastery seeking wisdom. The monk shared his insights, and the traveler left with a new understanding of life. This story shows how the monk's life was dedicated to spiritual growth and helping others.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tu sĩ sống trong một tu viện ẩn mình. Ông dành cả ngày cho thiền định và cầu nguyện, tìm kiếm sự giác ngộ. Một hôm, một du khách đến tu viện tìm kiếm sự khôn ngoan. Tu sĩ chia sẻ những hiểu biết của mình, và du khách rời đi với một cái nhìn mới về cuộc sống. Câu chuyện này cho thấy cuộc đời của tu sĩ dành cho sự tăng trưởng tinh thần và giúp đỡ người khác.