Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ monochromatic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɒn.ə.krəˈmæt.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌmɒn.ə.krəˈmæt.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):màu đơn, chỉ có một màu duy nhất
        Contoh: The artwork was entirely monochromatic. (Karya seni itu sepenuhnya monochromatic.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, 'mono-' có nghĩa là 'một' và 'chroma' có nghĩa là 'màu'. Kết hợp thành 'monochromatic' nghĩa là 'một màu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh chỉ sử dụng một màu duy nhất để vẽ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unicolor, single-hued

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: polychromatic, multicolored

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • monochromatic image (hình ảnh một màu)
  • monochromatic scheme (kế hoạch một màu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The monochromatic design gave the room a unique atmosphere. (Thiết kế monochromatic mang lại một không gian độc đáo cho căn phòng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a painter who loved to create monochromatic art. He believed that simplicity in color could express deep emotions. His most famous piece was a monochromatic blue painting that captured the essence of the ocean's depth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ yêu thích tạo ra nghệ thuật monochromatic. Ông tin rằng sự đơn giản về màu sắc có thể thể hiện những cảm xúc sâu sắc. Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông là một bức tranh màu xanh monochromatic, thể hiện được bản chất sâu thẳm của đại dương.