Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ monocracy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈnɑː.krə.si/

🔈Phát âm Anh: /məˈnɒk.rə.si/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hệ thống chính trị mà quyền lực tập trung vào một người
        Contoh: The country was ruled by a monocracy, which led to many problems. (Negara dikuasai oleh monocracy, yang menyebabkan banyak masalah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'monos' (một) và 'kratos' (quyền lực), kết hợp thành 'monocracy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quốc gia mà chỉ có một người có quyền lực, tạo ra một hệ thống chính trị mạnh mẽ nhưng cũng có thể gây ra nhiều vấn đề.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: autocracy, dictatorship

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: democracy, republic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • under a monocracy (dưới sự cai trị của monocracy)
  • transition from monocracy to democracy (chuyển đổi từ monocracy sang democracy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The concept of monocracy is often criticized for its lack of checks and balances. (Khái niệm về monocracy thường bị chỉ trích vì thiếu kiểm soát và cân bằng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a land ruled by a monocracy, the people lived under the strict control of a single ruler. This ruler made all the decisions, and the people had no say in their governance. One day, a young man decided to challenge the monocracy and fight for democracy, leading to a revolution that changed the nation forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một đất nước được cai trị bởi monocracy, người dân sống dưới sự kiểm soát nghiêm ngặt của một người lãnh đạo duy nhất. Người lãnh đạo này ra quyết định mọi việc, và người dân không có lợi ích gì trong việc quản lý. Một ngày nọ, một chàng thanh niên quyết định thách thức monocracy và chiến đấu cho dân chủ, dẫn đến một cuộc cách mạng mà đã thay đổi đất nước mãi mãi.