Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ monogamy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈnɑːɡəmi/

🔈Phát âm Anh: /məˈnɒɡəmi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hôn nhân một đời một người
        Contoh: In some cultures, monogamy is the norm. (Trong một số nền văn hóa, monogamy là chuẩn mực.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, 'mono-' có nghĩa là 'một' và 'gamos' có nghĩa là 'hôn nhân'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một cặp vợ chồng sống chung một mình với nhau, không có người thứ ba.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: single marriage, one-partner relationship

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: polygamy, polyandry

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • practice monogamy (thực hành hôn nhân một đời một người)
  • legal monogamy (hôn nhân một đời một người theo pháp luật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The concept of monogamy varies across different societies. (Khái niệm về monogamy khác nhau giữa các xã hội.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, everyone practiced monogamy, believing it brought stability and happiness. One day, a traveler came and shared stories of different marriage customs, challenging their beliefs. The villagers debated, but ultimately decided to maintain their tradition of monogamy, seeing the harmony it brought to their community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một làng nhỏ, mọi người đều thực hành hôn nhân một đời một người, tin rằng nó mang lại ổn định và hạnh phúc. Một ngày nọ, một du khách đến và chia sẻ những câu chuyện về những phong tục hôn nhân khác nhau, thách thức niềm tin của họ. Những người dân tranh luận, nhưng cuối cùng quyết định duy trì truyền thống hôn nhân một đời một người của họ, thấy sự hòa hợp mà nó mang lại cho cộng đồng của họ.