Nghĩa tiếng Việt của từ monoid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmoʊnɔɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɒnɔɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một khái niệm trong toán học, đặc biệt là trong lý thuyết nhóm, mô tả một tập hợp có một phép toán kết hợp và phần tử trung hòa, nhưng không nhất thiết phải có phần tử nghịch đảo.
Contoh: In the monoid of natural numbers under multiplication, the number 1 is the identity element. (Trong monoid các số tự nhiên dưới phép nhân, số 1 là phần tử đồng nhất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'mono-' có nghĩa là 'một' và '-oid' có nghĩa là 'hình thức' hoặc 'dạng', tổ hợp để mô tả một cấu trúc đơn giản hóa của nhóm trong toán học.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến toán học và các khái niệm nhóm, phép toán, và các phần tử đặc biệt như phần tử trung hòa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: simplified group, single-operation set
Từ trái nghĩa:
- danh từ: full group, complex group
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- monoid structure (cấu trúc monoid)
- monoid operation (phép toán monoid)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The set of integers under addition is a monoid, but not a group because not every element has an inverse. (Tập hợp các số nguyên dưới phép cộng là một monoid, nhưng không phải là một nhóm vì không phải phần tử nào cũng có phần tử nghịch đảo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a mathematical land, there was a simple structure called a monoid. It was like a group, but without the need for inverses. The monoid lived happily with its single operation and identity element, simplifying the world of mathematics. (Trong một vùng đất toán học, có một cấu trúc đơn giản gọi là monoid. Nó giống như một nhóm, nhưng không cần phải có phần tử nghịch đảo. Monoid sống hạnh phúc với phép toán duy nhất và phần tử đồng nhất của nó, đơn giản hóa thế giới của toán học.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một vùng đất toán học, có một cấu trúc đơn giản gọi là monoid. Nó giống như một nhóm, nhưng không cần phải có phần tử nghịch đảo. Monoid sống hạnh phúc với phép toán duy nhất và phần tử đồng nhất của nó, đơn giản hóa thế giới của toán học.