Nghĩa tiếng Việt của từ monolithic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɑːn.əˈlɪθ.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌmɒn.əˈlɪθ.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đơn đal, không phân chia, toàn thể
Contoh: The company has a monolithic structure. (Perusahaan ini memiliki struktur monolitik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'monolithos', gồm 'monos' nghĩa là 'đơn' và 'lithos' nghĩa là 'đá', có nghĩa là 'một khối đá'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một công ty hoặc tổ chức có cấu trúc không phân chia, giống như một khối đá toàn thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: uniform, solid, indivisible
Từ trái nghĩa:
- tính từ: fragmented, divided, diverse
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- monolithic structure (cấu trúc đơn đal)
- monolithic system (hệ thống đơn đal)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The government's approach was seen as monolithic and inflexible. (Pendekatan pemerintah ini được coi là đơn đal và không linh hoạt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a city where all buildings were monolithic, meaning they were all made from a single, undivided block of stone, the people lived in harmony. Each building was a testament to the unity and strength of the community, symbolizing their collective spirit.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố mà tất cả các tòa nhà đều là monolithic, có nghĩa là chúng được làm từ một khối đá không phân chia, người dân sống trong hòa bình. Mỗi tòa nhà là bằng chứng cho sự thống nhất và sức mạnh của cộng đồng, đại diện cho tinh thần tập thể của họ.