Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ monologue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːn.ə.lɔːɡ/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɒn.ə.lɒɡ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lời nói đơn độc, lời nói của một người trong khi không có người khác nói
        Contoh: The actor delivered a powerful monologue in the play. (Diễn viên đã thuyết trình một lời thoại mạnh mẽ trong vở kịch.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'monologos', từ 'monos' nghĩa là 'đơn độc' và 'logos' nghĩa là 'lời nói'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một diễn viên trên sân khấu đang nói một mình trước đông đảo khán giả.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: soliloquy, speech

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dialogue, conversation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deliver a monologue (thuyết trình một lời thoại đơn độc)
  • monologue session (phiên lời thoại đơn độc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He performed a monologue about his life experiences. (Anh ấy thực hiện một lời thoại về những trải nghiệm của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a theater, an actor stood alone on the stage, delivering a passionate monologue about the struggles of life. The audience was captivated by his powerful words, which painted a vivid picture of his journey.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một nhà hát, một diễn viên đứng một mình trên sân khấu, thuyết trình một lời thoại đầy đam mê về những cuộc đấu tranh của cuộc sống. Khán giả bị thu hút bởi những lời nói mạnh mẽ của anh ấy, những lời nói đã vẽ nên một bức tranh sinh động về hành trình của anh ấy.