Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ monopolize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈnɑːpəlaɪz/

🔈Phát âm Anh: /məˈnɒpəlaɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chiếm hữu độc quyền, kiểm soát một thị trường hoặc ngành nghề
        Contoh: The company tried to monopolize the market. (Công ty cố gắng độc quyền thị trường.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'monopolium', từ 'mono-' (đơn) và 'pollere' (có quyền lực), kết hợp với hậu tố '-ize'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một công ty lớn đang kiểm soát toàn bộ thị trường, không cho ai khác tham gia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: dominate, control, corner

Từ trái nghĩa:

  • động từ: share, distribute, divide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • monopolize the conversation (chiếm lĩnh cuộc trò chuyện)
  • monopolize the market (độc quyền thị trường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The software giant has been accused of trying to monopolize the market. (Tập đoàn phần mềm lớn đã bị buộc tội cố gắng độc quyền thị trường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a company that tried to monopolize all the businesses. They owned the grocery store, the bakery, and even the local cinema. The townspeople felt like they had no choice but to buy everything from this company.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một công ty cố gắng độc quyền tất cả các doanh nghiệp. Họ sở hữu cửa hàng tạp hóa, tiệm bánh, và thậm chí cả rạp chiếu phim địa phương. Người dân làng cảm thấy như họ không có sự lựa chọn nào khác ngoài việc mua mọi thứ từ công ty này.