Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ monopoly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈnɑː.pə.li/

🔈Phát âm Anh: /məˈnɒp.əli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):độc quyền, quyền hạn độc nhất vô nhị
        Contoh: The company has a monopoly on the market. (Công ty có độc quyền trên thị trường.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'monos' có nghĩa là 'đơn' và 'polein' có nghĩa là 'bán hàng'. Kết hợp thành 'monopoly' nghĩa là 'bán hàng đơn lẻ' hay 'độc quyền'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một công ty độc quyền trên thị trường, không có đối thủ cạnh tranh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: control, domination, exclusivity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: competition, rivalry

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • have a monopoly on (có độc quyền về)
  • break a monopoly (phá vỡ độc quyền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The government granted a monopoly to the company. (Chính phủ cấp một độc quyền cho công ty.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a company that had a monopoly on the market. They controlled all the resources and no other companies could compete. This led to high prices and limited choices for consumers. However, a new company emerged and challenged the monopoly, leading to a fairer market for everyone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công ty độc quyền trên thị trường. Họ kiểm soát tất cả nguồn tài nguyên và không có công ty nào khác có thể cạnh tranh. Điều này dẫn đến giá cao và sự lựa chọn hạn chế cho người tiêu dùng. Tuy nhiên, một công ty mới xuất hiện và thách thức độc quyền, dẫn đến một thị trường công bằng hơn cho mọi người.