Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ monotone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːn.ə.toʊn/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɒn.ə.toʊn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có âm thanh hay màu sắc không đổi, nhàm chán
        Contoh: His voice was monotone and hard to listen to. (Giọng nói của anh ta nhàm chán và khó nghe.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'monos' (đơn) và 'tonos' (thanh điệu), kết hợp thành 'monotone'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một giọng nói hay một bản nhạc không đổi, nhàm chán.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unvarying, uniform, dull

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: varied, lively, colorful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • speak in a monotone (nói một cách nhàm chán)
  • monotone voice (giọng nói nhàm chán)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The lecture was monotone and put many students to sleep. (Bài giảng này nhàm chán và làm cho nhiều sinh viên ngủ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a monotone world, everything was the same color and sound. People spoke in monotone voices, and even the birds sang in a single, unchanging pitch. It was a dull place, but one day, a colorful bird with a varied song arrived, bringing life and excitement to the monotone world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới đơn điệu, mọi thứ đều có màu sắc và âm thanh giống nhau. Mọi người nói chuyện bằng giọng nói nhàm chán, và thậm chí chim cũng hót ở một cao độ không thay đổi. Đó là một nơi buồn tẻ, nhưng một ngày nào đó, một con chim màu sắc với bản nhạc đa dạng đã đến, mang đến sự sống và sự hào hứng cho thế giới đơn điệu.