Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ monotonous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈnɑː.t̬ə.nəs/

🔈Phát âm Anh: /məˈnɒt.ə.nəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không đổi, nhàm chán, nhạt nhẽo
        Contoh: The monotonous job made him feel tired. (Pekerjaan yang monoton membuatnya merasa lelah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'monotonos', gồm 'mono-' nghĩa là 'một' và 'tonos' nghĩa là 'âm thanh, nốt nhạc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một âm nhạc không đổi, nhàm chán, giống như âm thanh của một chiếc đàn piano đang chơi một giai điệu không thay đổi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: boring, dull, tedious

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: exciting, interesting, varied

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a monotonous voice (giọng nói nhàm chán)
  • monotonous work (công việc nhàm chán)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The monotonous sound of the clock ticking made her sleepy. (Suara monoton jam meniup membuatnya mengantuk.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who worked in a monotonous environment where everything was the same every day. He felt like he was stuck in a loop, doing the same tasks over and over. One day, he decided to change his routine, and suddenly, his life became more interesting and less monotonous.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông làm việc trong một môi trường nhàm chán, mọi thứ đều giống nhau hàng ngày. Anh ta cảm thấy như bị mắc kẹt trong một vòng lặp, làm những công việc giống nhau lặp đi lặp lại. Một ngày nọ, anh ta quyết định thay đổi thói quen của mình, và đột nhiên, cuộc sống của anh ta trở nên thú vị hơn và không còn nhàm chán như trước.