Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ monotony, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈnɑː.t̬ə.ni/

🔈Phát âm Anh: /məˈnɒt.ə.ni/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự đơn điệu, sự nhàm chán
        Contoh: The monotony of the job made him quit. (Sự đơn điệu của công việc khiến anh ta nghỉ việc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'monotonos', bao gồm 'mono-' nghĩa là 'một' và 'tonos' nghĩa là 'âm thanh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc sống không có sự thay đổi, luôn làm việc cùng một điều mỗi ngày.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: boredom, dullness, sameness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: variety, excitement, novelty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • escape the monotony (thoát khỏi sự đơn điệu)
  • break the monotony (phá vỡ sự đơn điệu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Breaking the monotony of daily routine can improve your mood. (Phá vỡ sự đơn điệu trong thói quen hàng ngày có thể cải thiện tâm trạng của bạn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where every day was the same, the monotony of life was overwhelming. John decided to break the cycle by taking a new route to work, which led him to discover a hidden park. This small change brought color back to his life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà mỗi ngày đều giống nhau, sự đơn điệu của cuộc sống gây áp lực lớn. John quyết định phá vỡ chu kỳ này bằng cách đi một con đường mới đến nơi làm việc, dẫn đến việc anh ta khám phá ra một công viên ẩn giấu. Thay đổi nhỏ này đã mang lại màu sắc trở lại cuộc sống của anh ta.