Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ monoxide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈnɑːksaɪd/

🔈Phát âm Anh: /məˈnɒksaɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):oxit đơn, một loại hợp chất hóa học có một nguyên tố khác với oxy
        Contoh: Carbon monoxide is a dangerous gas. (Carbon monoxide adalah gas berbahaya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mono-' nghĩa là 'một' và 'oxide' từ tiếng Hy Lạp 'oxys' nghĩa là 'axit', kết hợp với hậu tố '-ide'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khí carbon monoxide, khí độc có thể gây tử vong.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: single oxide

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dioxide, trioxide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • carbon monoxide (khí carbon monoxide)
  • nitric monoxide (khí nitric monoxide)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The car engine produces carbon monoxide. (Mesin mobil menghasilkan karbon monoksida.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who was studying different types of oxides. He discovered a new type called 'monoxide', which had only one element combined with oxygen. This discovery helped him understand more about chemical compounds. (Dulu, ada seorang ilmuwan yang mempelajari berbagai jenis oksida. Dia menemukan jenis baru yang disebut 'monoxide', yang hanya memiliki satu elemen yang bergabung dengan oksigen. Penemuan ini membantu dia memahami lebih lanjut tentang senyawa kimia.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đang nghiên cứu các loại oxit khác nhau. Ông phát hiện ra một loại mới gọi là 'monoxide', chỉ có một nguyên tố kết hợp với oxy. Phát hiện này giúp ông hiểu rõ hơn về các hợp chất hóa học.