Nghĩa tiếng Việt của từ monroe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mənˈroʊ/
🔈Phát âm Anh: /mɒnˈrəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tên của một người, thường là tên của người nổi tiếng
Contoh: Marilyn Monroe was a famous actress. (Marilyn Monroe là một nữ diễn viên nổi tiếng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ này có nguồn gốc từ tên cá nhân hoặc dịa danh, không có chứa cụm từ cụ thể.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những người có tên 'Monroe', chẳng hạn như Marilyn Monroe, người mà nhiều người biết đến với vai diễn và vẻ đẹp của cô.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: celebrity, star
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Marilyn Monroe (Marilyn Monroe)
- Monroe Doctrine (Chính sách Monroe)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Monroe Doctrine was a U.S. policy in the 1820s. (Chính sách Monroe là một chính sách của Mỹ vào những năm 1820.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a famous actress named Marilyn Monroe. She was known for her beauty and talent. People often referred to her as just 'Monroe', and her name became synonymous with glamour and stardom. In a small town, a young girl named Lily dreamed of becoming an actress just like Monroe. She practiced every day and eventually, her hard work paid off. She became a renowned actress and was often called 'The Modern Monroe'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nữ diễn viên nổi tiếng tên là Marilyn Monroe. Cô được biết đến với vẻ đẹp và tài năng của mình. Mọi người thường gọi cô chỉ là 'Monroe', và tên của cô trở thành từ đồng nghĩa với sự quyến rũ và ngôi sao. Trong một ngôi làng nhỏ, có một cô gái trẻ tên là Lily mơ ước trở thành diễn viên giống như Monroe. Cô tập luyện hàng ngày và cuối cùng, nỗ lực của cô đã được đền đáp. Cô trở thành một diễn viên nổi tiếng và thường được gọi là 'Monroe của thời đại mới'.