Nghĩa tiếng Việt của từ monstrous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːnstrəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɒnstrəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khổng lồ, ghê rợn, không bình thường
Contoh: The monstrous creature terrified the villagers. (Người dân làng sợ hãi trước con quái vật khổng lồ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'monstrum', có nghĩa là 'điều kỳ lạ', từ 'monere' nghĩa là '提出 cảnh báo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con quái vật trong phim khiến bạn sợ hãi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: huge, enormous, terrifying
Từ trái nghĩa:
- tính từ: normal, ordinary, small
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a monstrous problem (một vấn đề khổng lồ)
- monstrous behavior (hành vi ghê rợn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The monstrous storm caused widespread damage. (Cơn bão khổng lồ gây ra thiệt hại rộng rãi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village surrounded by dark forests, there lived a monstrous creature. It was so huge and terrifying that everyone feared it. One day, a brave knight decided to confront the monster and discovered that it was not as monstrous as it seemed, but rather a gentle giant misunderstood by the villagers. (Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng bao quanh bởi những khu rừng tăm tối, có một con quái vật khổng lồ sống. Nó to lớn và đáng sợ đến nỗi mọi người đều sợ hãi nó. Một ngày, một hiệp sĩ dũng cảm quyết định đối mặt với quái vật và phát hiện ra rằng nó không hề khổng lồ như người ta nghĩ, mà là một người khổng lồ nhân hậu bị hiểu lầm bởi dân làng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một ngôi làng bị rừng tối bao quanh, có một con quái vật khổng lồ. Nó to lớn và đáng sợ đến nỗi mọi người đều sợ hãi nó. Một ngày, một hiệp sĩ dũng cảm quyết định đối mặt với quái vật và phát hiện ra rằng nó không hề khổng lồ như người ta nghĩ, mà là một người khổng lồ nhân hậu bị hiểu lầm bởi dân làng.