Nghĩa tiếng Việt của từ month, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mʌnθ/
🔈Phát âm Anh: /mʌnθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một phần của năm được chia thành 12 khoảng thời gian bằng nhau, mỗi khoảng thời gian gọi là một tháng
Contoh: January is the first month of the year. (Tháng Một là tháng đầu tiên của năm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mensis', được thay đổi qua các ngôn ngữ trung cổ và tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tính ngày sinh nhật, kỷ niệm hay các sự kiện đặc biệt xảy ra theo từng tháng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lunar month, calendar month
Từ trái nghĩa:
- danh từ: year, season
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- month by month (tháng này qua tháng khác)
- end of the month (cuối tháng)
- month-long (kéo dài một tháng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We have a meeting every month. (Chúng tôi có một cuộc họp mỗi tháng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a calendar that had 12 rooms, each room represented a month. The calendar loved to organize events and parties in each room, celebrating the unique qualities of each month.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn lịch có 12 phòng, mỗi phòng đại diện cho một tháng. Cuốn lịch thích tổ chức các sự kiện và tiệc tùng trong mỗi phòng, kỷ niệm những đặc điểm độc đáo của mỗi tháng.