Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ monthly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmʌn.θli/

🔈Phát âm Anh: /ˈmʌn.θli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hàng tháng, theo tháng
        Contoh: She receives a monthly salary. (Dia menerima gaji bulanan.)
  • phó từ (adv.):hàng tháng, theo tháng
        Contoh: The magazine is published monthly. (Majalah itu diterbitkan secara bulanan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mensis' nghĩa là 'tháng', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc trả tiền thuê nhà hàng tháng hoặc nhận lương hàng tháng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: periodical, regular
  • phó từ: periodically, regularly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: annual, one-time
  • phó từ: annually, one-time

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • monthly subscription (thuê bao hàng tháng)
  • monthly payment (thanh toán hàng tháng)
  • monthly report (báo cáo hàng tháng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: We have a monthly meeting. (Kita memiliki pertemuan bulanan.)
  • phó từ: The fees are collected monthly. (Biaya dikumpulkan secara bulanan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who received his salary monthly. He always looked forward to the monthly payment because it allowed him to pay his bills and enjoy some leisure activities. One day, he decided to start a monthly savings plan to save for his dream vacation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông nhận lương hàng tháng. Anh ta luôn mong chờ khoản thanh toán hàng tháng này vì nó giúp anh ta trả các khoản nợ và thưởng thức một số hoạt động giải trí. Một ngày nọ, anh ta quyết định bắt đầu một kế hoạch tiết kiệm hàng tháng để tiết kiệm cho chuyến du lịch ước mơ của mình.