Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ monument, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑn.jə.mənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɒn.jə.mənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một tác phẩm kiến trúc hoặc điêu khắc được xây dựng để tưởng nhớ một sự kiện lịch sử, một người nổi tiếng hoặc một sự kiện quan trọng
        Contoh: The Statue of Liberty is a monument to freedom. (Tượng Nữ Thần Tự Do là một biểu tượng của tự do.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'monumentum', từ 'monere' nghĩa là 'nói gới hạn, nhắc nhở'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những địa điểm lịch sử như các ngôi mộ hoặc tượng đài để nhớ đến từ 'monument'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: memorial, landmark, statue

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: triviality, insignificance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • national monument (di tích quốc gia)
  • historic monument (di tích lịch sử)
  • monument to (biểu tượng của)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ancient monument was discovered by archaeologists. (Di tích cổ đại được phát hiện bởi các nhà khảo cổ học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a monument that stood tall in the city center, reminding everyone of the great victory. It was a symbol of unity and strength, and people from all over the world came to see it. The monument was not just a structure; it was a story of bravery and sacrifice, told through its intricate carvings and inscriptions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi mộ cao to đứng ở trung tâm thành phố, nhắc nhở mọi người về chiến thắng vĩ đại. Nó là biểu tượng của đoàn kết và sức mạnh, và người ta từ khắp nơi trên thế giới đến đây để thăm quan nó. Ngôi mộ không chỉ là một công trình kiến trúc; nó là một câu chuyện về sự dũng cảm và hy sinh, được kể qua những họa tiết tinh xảo và các dòng chữ trên đó.